tiếng Việt | vie-000 |
khoản thu |
français | fra-000 | rentrée |
русский | rus-000 | поступление |
tiếng Việt | vie-000 | doanh thu |
tiếng Việt | vie-000 | số thu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu về |
tiếng Việt | vie-000 | sự đem về |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thu vào |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thu về |