| tiếng Việt | vie-000 |
| khu trú | |
| English | eng-000 | localize |
| français | fra-000 | localiser |
| français | fra-000 | localisé |
| italiano | ita-000 | circoscrivere |
| italiano | ita-000 | localizzare |
| русский | rus-000 | локализация |
| русский | rus-000 | локализовать |
| русский | rus-000 | локализоваться |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn định |
| tiếng Việt | vie-000 | khoanh lại |
| tiếng Việt | vie-000 | khoanh vùng |
| tiếng Việt | vie-000 | tập trung một chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | định khu |
| tiếng Việt | vie-000 | định ví |
| tiếng Việt | vie-000 | định vị |
| tiếng Việt | vie-000 | định vị trí |
| tiếng Việt | vie-000 | định xứ |
