tiếng Việt | vie-000 |
khánh tiết |
English | eng-000 | festival |
English | eng-000 | festivities |
français | fra-000 | cérémonie |
français | fra-000 | fête |
français | fra-000 | jubilé |
русский | rus-000 | празднество |
русский | rus-000 | праздник |
tiếng Việt | vie-000 | lễ |
tiếng Việt | vie-000 | lễ tiết |
tiếng Việt | vie-000 | lễ tết |
tiếng Việt | vie-000 | ngày hội |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ |
tiếng Việt | vie-000 | tết |