tiếng Việt | vie-000 |
khâu vá |
English | eng-000 | sew |
français | fra-000 | chiffonner |
français | fra-000 | surjeter |
français | fra-000 | travail de couture |
русский | rus-000 | шить |
русский | rus-000 | шитье |
tiếng Việt | vie-000 | , сшито |
tiếng Việt | vie-000 | khâu |
tiếng Việt | vie-000 | may |
tiếng Việt | vie-000 | may vá |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt nhạnh giẻ rách |
tiếng Việt | vie-000 | vá may |
tiếng Việt | vie-000 | đột |