PanLinx

tiếng Việtvie-000
khô héo
Englisheng-000fade
Englisheng-000wilt
Englisheng-000wither
françaisfra-000desséché
françaisfra-000flétri
françaisfra-000hâlé
françaisfra-000resucée
françaisfra-000sécher
italianoita-000essiccante
italianoita-000essiccato
italianoita-000inaridito
italianoita-000incartapecorire
bokmålnob-000visne
bokmålnob-000vissen
русскийrus-000блеклый
русскийrus-000блекнуть
русскийrus-000вялый
русскийrus-000засыхать
русскийrus-000посохнуть
русскийrus-000сохнуть
tiếng Việtvie-000bị khô khan
tiếng Việtvie-000gầy mòn
tiếng Việtvie-000héo
tiếng Việtvie-000héo hon
tiếng Việtvie-000khô khan
tiếng Việtvie-000khô đi
tiếng Việtvie-000mòn mỏi
tiếng Việtvie-000suy yếu
tiếng Việtvie-000tàn tạ
tiếng Việtvie-000tàn uá
tiếng Việtvie-000tàn úa
tiếng Việtvie-000vàng úa
tiếng Việtvie-000yếu đi
tiếng Việtvie-000úa
tiếng Việtvie-000úa vàng


PanLex

PanLex-PanLinx