tiếng Việt | vie-000 |
không chừng mực |
français | fra-000 | immodéré |
русский | rus-000 | невоздержанность |
русский | rus-000 | невоздержанный |
tiếng Việt | vie-000 | không tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | không tiết dục |
tiếng Việt | vie-000 | không điều độ |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá trớn |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | quá độ |
tiếng Việt | vie-000 | thái quá |
tiếng Việt | vie-000 | vô độ |