tiếng Việt | vie-000 |
không kín |
français | fra-000 | bâiller |
bokmål | nob-000 | lekk |
русский | rus-000 | неприкрытый |
tiếng Việt | vie-000 | hé |
tiếng Việt | vie-000 | hờ |
tiếng Việt | vie-000 | hở |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không khít |
tiếng Việt | vie-000 | rò |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | rịn |
tiếng Việt | vie-000 | xì |