| tiếng Việt | vie-000 |
| không thôi | |
| français | fra-000 | sempiternel |
| français | fra-000 | sempiternellement |
| русский | rus-000 | непрекращающийся |
| русский | rus-000 | непрерывно |
| русский | rus-000 | непрерывный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất tuyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | dai dẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | không dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | không gián đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngớt |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | liên miên |
| tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
| tiếng Việt | vie-000 | liền liền |
| tiếng Việt | vie-000 | liền tù tì |
