| tiếng Việt | vie-000 |
| kiện cáo | |
| English | eng-000 | sue |
| français | fra-000 | agir |
| français | fra-000 | plaidant |
| français | fra-000 | plaider |
| français | fra-000 | processif |
| русский | rus-000 | судиться |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện thưa |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện tụng |
| tiếng Việt | vie-000 | thưa kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đi kiện |
