| tiếng Việt | vie-000 |
| kẻ ngu ngốc | |
| français | fra-000 | con |
| français | fra-000 | corniaud |
| italiano | ita-000 | insipiente |
| русский | rus-000 | глупец |
| русский | rus-000 | дурак |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ khờ |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ ngu xuẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | kẻ đần độn |
| tiếng Việt | vie-000 | người dại dột |
| tiếng Việt | vie-000 | người khờ dại |
| tiếng Việt | vie-000 | thằng ngu |
