tiếng Việt | vie-000 |
kết tủa |
English | eng-000 | precipitate |
français | fra-000 | précipiter |
русский | rus-000 | осадочный |
русский | rus-000 | осаждаться |
tiếng Việt | vie-000 | chất lắng |
tiếng Việt | vie-000 | chất trầm lắng |
tiếng Việt | vie-000 | cấn |
tiếng Việt | vie-000 | cặn |
tiếng Việt | vie-000 | lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lắng đọng |
tiếng Việt | vie-000 | vật trầm tích |