| tiếng Việt | vie-000 |
| loan truyền | |
| français | fra-000 | colporter |
| italiano | ita-000 | diramazione |
| italiano | ita-000 | disseminare |
| italiano | ita-000 | divulgarsi |
| italiano | ita-000 | propagare |
| русский | rus-000 | облетать |
| русский | rus-000 | огласка |
| русский | rus-000 | прокричать |
| русский | rus-000 | проноситься |
| русский | rus-000 | просачиваться |
| русский | rus-000 | разглашать |
| русский | rus-000 | разглашение |
| русский | rus-000 | раззвонить |
| русский | rus-000 | разлетаться |
| русский | rus-000 | разноситься |
| русский | rus-000 | распространять |
| русский | rus-000 | трезвонить |
| русский | rus-000 | циркулировать |
| tiếng Việt | vie-000 | bay đi khắp ngả |
| tiếng Việt | vie-000 | lan truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | lan tràn |
| tiếng Việt | vie-000 | loan |
| tiếng Việt | vie-000 | loan báo |
| tiếng Việt | vie-000 | loan tin |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rầm lên |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
| tiếng Việt | vie-000 | phao |
| tiếng Việt | vie-000 | phao lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phao tin |
| tiếng Việt | vie-000 | phao đồn |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
| tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự loan báo |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền bá |
| tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tung tin |
| tiếng Việt | vie-000 | đồn |
| tiếng Việt | vie-000 | đồn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đồn đại |
