tiếng Việt | vie-000 |
luân lưu |
français | fra-000 | rouler |
bokmål | nob-000 | sirkulere |
русский | rus-000 | переходящий |
русский | rus-000 | циркулировать |
русский | rus-000 | циркуляция |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lưu |
tiếng Việt | vie-000 | hồi chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | luân chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lưu chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | lưu thông |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hành |
𡨸儒 | vie-001 | 輪流 |