tiếng Việt | vie-000 |
là do |
français | fra-000 | venir |
русский | rus-000 | корениться |
русский | rus-000 | объясняться |
русский | rus-000 | происходить |
tiếng Việt | vie-000 | bắt nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt nguồn từ |
tiếng Việt | vie-000 | bởi vì |
tiếng Việt | vie-000 | là vì |
tiếng Việt | vie-000 | từ đến |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |