tiếng Việt | vie-000 |
làm bếp |
English | eng-000 | cook |
English | eng-000 | do the cooking |
français | fra-000 | cuisiner |
français | fra-000 | culinaire |
français | fra-000 | faire la cuisine |
français | fra-000 | préparer le repas |
italiano | ita-000 | cucinare |
bokmål | nob-000 | kjøkken |
русский | rus-000 | кухонный |
русский | rus-000 | стряпня |
tiếng Việt | vie-000 | nấu nưóng |
tiếng Việt | vie-000 | nấu nướng |
tiếng Việt | vie-000 | nấu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thuật nấu ăn |