tiếng Việt | vie-000 |
làm chủ tịch |
Universal Networking Language | art-253 | preside(icl>control>do,agt>volitional_thing,scn>thing) |
English | eng-000 | preside |
français | fra-000 | présider |
italiano | ita-000 | presiedere |
русский | rus-000 | председательствовать |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trì |
tiếng Việt | vie-000 | chủ tọa |
tiếng Việt | vie-000 | làm chủ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | làm chủ tọa |