tiếng Việt | vie-000 |
làm cỏ |
Universal Networking Language | art-253 | weed(icl>remove>occur,obj>thing) |
English | eng-000 | shoot up |
English | eng-000 | weed |
français | fra-000 | désherber |
français | fra-000 | exterminer |
français | fra-000 | saccager |
français | fra-000 | sarcler |
русский | rus-000 | выпалывать |
русский | rus-000 | полка |
русский | rus-000 | полоть |
русский | rus-000 | пропалывать |
русский | rus-000 | прополка |
русский | rus-000 | убивать |
русский | rus-000 | ухлопывать |
tiếng Việt | vie-000 | cào cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | diệt |
tiếng Việt | vie-000 | giẫy |
tiếng Việt | vie-000 | giẫy cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giết |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt |
tiếng Việt | vie-000 | trừ cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tàn sát |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | merumput |