tiếng Việt | vie-000 |
làm lóa mắt |
français | fra-000 | aveugler |
français | fra-000 | papillotant |
français | fra-000 | éblouir |
français | fra-000 | éblouissant |
русский | rus-000 | ослепление |
русский | rus-000 | ослеплять |
русский | rus-000 | слепить |
tiếng Việt | vie-000 | choáng lộn |
tiếng Việt | vie-000 | chói lòa |
tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | làm choáng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm chói mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lòa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm mỏi mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm quáng mắt |