tiếng Việt | vie-000 |
làm rùm beng |
беларуская | bel-000 | мітынгаваць |
français | fra-000 | pétard |
русский | rus-000 | кричать |
русский | rus-000 | митинговать |
русский | rus-000 | нашуметь |
русский | rus-000 | пошуметь |
русский | rus-000 | трубить |
русский | rus-000 | шуметь |
tiếng Việt | vie-000 | hò hét |
tiếng Việt | vie-000 | khua chuông gióng trống |
tiếng Việt | vie-000 | khua chuông gõ mõ |
tiếng Việt | vie-000 | loan truyền inh ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm inh ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | làm toáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ồn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | đồn ầm lên |