tiếng Việt | vie-000 |
làm thành trò cười |
Universal Networking Language | art-253 | ridicule(icl>mock>do,rsn>thing,agt>living_thing,obj>concrete_thing) |
English | eng-000 | ridicule |
français | fra-000 | ridiculiser |
русский | rus-000 | высмеивать |
tiếng Việt | vie-000 | chế giễu |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengejek |