| tiếng Việt | vie-000 |
| lánh nạn | |
| English | eng-000 | flee away |
| English | eng-000 | refuge |
| français | fra-000 | réfugié |
| français | fra-000 | se réfugier |
| italiano | ita-000 | rifugiarsi |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu vong |
| tiếng Việt | vie-000 | trốn tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | trốn ẩn náu |
| tiếng Việt | vie-000 | đi tị nạn |
