tiếng Việt | vie-000 |
lìa |
English | eng-000 | leave |
English | eng-000 | part |
English | eng-000 | reparate |
français | fra-000 | détacher |
français | fra-000 | quitter |
français | fra-000 | se séparer |
bokmål | nob-000 | løsne |
tiếng Việt | vie-000 | bong |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bứt |
tiếng Việt | vie-000 | long |
tiếng Việt | vie-000 | rời |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | rứt |
tiếng Việt | vie-000 | sổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách |