| tiếng Việt | vie-000 |
| lính tuần tra | |
| français | fra-000 | patrouilleur |
| français | fra-000 | vedette |
| русский | rus-000 | дозорный |
| tiếng Việt | vie-000 | lính canh gác |
| tiếng Việt | vie-000 | lính tuần tiễu |
| tiếng Việt | vie-000 | lính đi tuần |
| tiếng Việt | vie-000 | máy bay tuần tra |
| tiếng Việt | vie-000 | tàu tuần tra |
