tiếng Việt | vie-000 |
lò lửa |
français | fra-000 | foyer |
italiano | ita-000 | focolare |
русский | rus-000 | горнило |
русский | rus-000 | жаровня |
русский | rus-000 | очаг |
tiếng Việt | vie-000 | bếp |
tiếng Việt | vie-000 | lò |
tiếng Việt | vie-000 | lò nung |
tiếng Việt | vie-000 | lò sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | lò thiêu |
tiếng Việt | vie-000 | rê-sô |
tiếng Việt | vie-000 | ổ |