tiếng Việt | vie-000 |
lưu truyền |
English | eng-000 | hand down |
English | eng-000 | pass by tradition |
français | fra-000 | perpétuer |
русский | rus-000 | циркулировать |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | loan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | làm tồn tại mãi |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đi |