tiếng Việt | vie-000 |
lượn sóng |
français | fra-000 | ondulant |
français | fra-000 | onduler |
français | fra-000 | onduleux |
français | fra-000 | ondulé |
français | fra-000 | vivré |
italiano | ita-000 | ondulato |
русский | rus-000 | волнистый |
русский | rus-000 | волнообразный |
tiếng Việt | vie-000 | dạng sóng |
tiếng Việt | vie-000 | gợn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | hình sóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | rập rình |
tiếng Việt | vie-000 | rập rờn |