tiếng Việt | vie-000 |
lạnh đi |
français | fra-000 | refroidir |
italiano | ita-000 | raffreddarsi |
русский | rus-000 | остывать |
русский | rus-000 | охлаждаться |
русский | rus-000 | стынуть |
tiếng Việt | vie-000 | nguôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | nguội |
tiếng Việt | vie-000 | nguội lạnh đi |
tiếng Việt | vie-000 | nguội đi |
tiếng Việt | vie-000 | trở lạnh |