tiếng Việt | vie-000 |
lẩm nhẩm |
Universal Networking Language | art-253 | mumble(icl>talk>do,agt>person,obj>thing,cao>thing,rec>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | mutter(icl>whisper>do,agt>person,obj>uw,rec>person) |
English | eng-000 | mumble |
English | eng-000 | mutter |
français | fra-000 | grommeler |
français | fra-000 | marmotter |
français | fra-000 | murmurer |
русский | rus-000 | бормотать |
русский | rus-000 | бурчать |
español | spa-000 | mascullar |
tiếng Việt | vie-000 | càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | cằn nhà cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | lâm râm |
tiếng Việt | vie-000 | lúng búng |
tiếng Việt | vie-000 | lầu bầu |
tiếng Việt | vie-000 | lẩm bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | lắp bắp |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menggumam |