tiếng Việt | vie-000 |
lễ bái |
English | eng-000 | worship |
français | fra-000 | pratiquant |
français | fra-000 | pratiquer |
français | fra-000 | pratiquer un culte |
français | fra-000 | rendre un culte |
русский | rus-000 | поклонение |
tiếng Việt | vie-000 | thờ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | thờ phụng |
tiếng Việt | vie-000 | tôn thờ |
𡨸儒 | vie-001 | 禮拜 |