tiếng Việt | vie-000 |
lớp trát |
français | fra-000 | chemise |
français | fra-000 | enduit |
français | fra-000 | revêtement |
italiano | ita-000 | rivestimento |
tiếng Việt | vie-000 | chất phết |
tiếng Việt | vie-000 | chất trát |
tiếng Việt | vie-000 | lớp phủ |
tiếng Việt | vie-000 | lớp phủ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | lớp sơn |
tiếng Việt | vie-000 | lớp tráng |
tiếng Việt | vie-000 | lớp áo |