| tiếng Việt | vie-000 |
| lợp lại | |
| français | fra-000 | recouvrir |
| italiano | ita-000 | ricoprire |
| русский | rus-000 | перекрывать |
| русский | rus-000 | перекрытие |
| tiếng Việt | vie-000 | bọc lại |
| tiếng Việt | vie-000 | che lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lợp |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đậy lại |
