tiếng Việt | vie-000 |
ma túy |
English | eng-000 | drug |
English | eng-000 | narcotic |
français | fra-000 | drogue |
français | fra-000 | schnouff |
日本語 | jpn-000 | くすり |
bokmål | nob-000 | stoff |
русский | rus-000 | наркотик |
русский | rus-000 | наркотический |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc mê |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | xì-ke |