tiếng Việt | vie-000 |
miễn dịch |
English | eng-000 | immune |
English | eng-000 | immunize |
français | fra-000 | immunisant |
français | fra-000 | immuniser |
français | fra-000 | immunitaire |
italiano | ita-000 | immunitario |
bokmål | nob-000 | permittere |
русский | rus-000 | иммунитет |
русский | rus-000 | иммунный |
русский | rus-000 | невосприимчивый |
tiếng Việt | vie-000 | cho nghỉ phép |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | không nhiễm bệnh |
𡨸儒 | vie-001 | 免役 |
𡨸儒 | vie-001 | 免疫 |