tiếng Việt | vie-000 |
mái dốc |
Universal Networking Language | art-253 | scarp(icl>slope>thing,equ>escarpment) |
English | eng-000 | scarp |
français | fra-000 | escarpement |
français | fra-000 | glacis |
русский | rus-000 | откос |
tiếng Việt | vie-000 | bờ dốc |
tiếng Việt | vie-000 | dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sườn dốc |
tiếng Việt | vie-000 | ta-luy |
tiếng Việt | vie-000 | độ dốc |
tiếng Việt | vie-000 | độ nghiêng |