tiếng Việt | vie-000 |
máy làm lạnh |
français | fra-000 | réfrigérant |
русский | rus-000 | подогреватель |
русский | rus-000 | рефрижератор |
русский | rus-000 | холодильник |
tiếng Việt | vie-000 | bình giự nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận làm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ nung nóng |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đốt nóng |
tiếng Việt | vie-000 | máy sinh hàn |
tiếng Việt | vie-000 | máy đông lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | máy ướp lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tủ lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tủ ướp lạnh |