tiếng Việt | vie-000 |
mân mê |
English | eng-000 | finger |
français | fra-000 | peloter |
français | fra-000 | tripatouiller |
français | fra-000 | tripoter |
français | fra-000 | tripoteur |
русский | rus-000 | теребить |
русский | rus-000 | тормошить |
русский | rus-000 | трепать |
русский | rus-000 | щипать |
tiếng Việt | vie-000 | mân |
tiếng Việt | vie-000 | mân mó |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | rờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | sờ |
tiếng Việt | vie-000 | sờ mó |
tiếng Việt | vie-000 | sờ nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | sờ phịch |
tiếng Việt | vie-000 | sờ soạng |
tiếng Việt | vie-000 | véo |
tiếng Việt | vie-000 | vò |
tiếng Việt | vie-000 | văn |
tiếng Việt | vie-000 | vầy vò |
tiếng Việt | vie-000 | vọc |
tiếng Việt | vie-000 | xoa |