tiếng Việt | vie-000 |
môi sinh |
English | eng-000 | evironment |
français | fra-000 | environnement |
italiano | ita-000 | ambientale |
italiano | ita-000 | ambiente |
bokmål | nob-000 | miljø |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | môi trường |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại giới |