tiếng Việt | vie-000 |
mùa cắt cỏ |
français | fra-000 | fauchaison |
français | fra-000 | fauche |
français | fra-000 | fenaison |
bokmål | nob-000 | slått |
русский | rus-000 | косовица |
русский | rus-000 | покос |
tiếng Việt | vie-000 | mùa phạng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cắt cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thời vụ cắt cỏ |