tiếng Việt | vie-000 |
mẽ |
français | fra-000 | apparence |
français | fra-000 | extérieur |
français | fra-000 | oeil |
русский | rus-000 | лоск |
русский | rus-000 | шелуха |
русский | rus-000 | шик |
tiếng Việt | vie-000 | màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | mã |
tiếng Việt | vie-000 | mã ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | mẽ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | nước sơn |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ hào nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ hào nháng |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ |