tiếng Việt | vie-000 |
mở toang |
English | eng-000 | open wide |
français | fra-000 | béer |
français | fra-000 | ouvrir largement |
italiano | ita-000 | spalancare |
русский | rus-000 | отворять |
русский | rus-000 | распахивать |
русский | rus-000 | растворять |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | mở ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở ... rộng |
tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | mở rộng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở toang ... ra |