tiếng Việt | vie-000 |
mực thước |
English | eng-000 | examplary |
English | eng-000 | model-setting |
English | eng-000 | regular |
français | fra-000 | apollinien |
français | fra-000 | exemplaire |
français | fra-000 | modèle |
русский | rus-000 | эталон |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu mực |
tiếng Việt | vie-000 | thước đo |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |