tiếng Việt | vie-000 |
nghịch cảnh |
Universal Networking Language | art-253 | adversity(icl>misfortune>thing) |
English | eng-000 | adverse |
English | eng-000 | adversity |
English | eng-000 | circumstances |
français | fra-000 | adversité |
français | fra-000 | circonstance contrariante |
français | fra-000 | situation paradoxale |
italiano | ita-000 | contrarietà |
italiano | ita-000 | traversie |
русский | rus-000 | невзгоды |
русский | rus-000 | несчастье |
tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | gian truân |
tiếng Việt | vie-000 | gió táp mưa sa |
tiếng Việt | vie-000 | sóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự thăng trầm |
tiếng Việt | vie-000 | vận hạn |
𡨸儒 | vie-001 | 逆境 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kesusahan |