tiếng Việt | vie-000 |
ngoài biên chế |
Universal Networking Language | art-253 | supernumerary(icl>adj,equ>excess) |
English | eng-000 | supernumerary |
français | fra-000 | surnuméraire |
русский | rus-000 | внештатный |
русский | rus-000 | заштатный |
русский | rus-000 | сверхштатный |
tiếng Việt | vie-000 | phù động |
tiếng Việt | vie-000 | phụ ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | phụ động |