tiếng Việt | vie-000 |
ngoáy |
U+ | art-254 | 22AD1 |
U+ | art-254 | 28011 |
English | eng-000 | scrawl |
English | eng-000 | winkle |
English | eng-000 | write very quickly |
français | fra-000 | curer |
français | fra-000 | rédiger rapidement |
français | fra-000 | écouvillonner |
bokmål | nob-000 | pirke |
русский | rus-000 | ковырять |
русский | rus-000 | набрасывать |
русский | rus-000 | накатать |
русский | rus-000 | нацарапать |
русский | rus-000 | строчить |
русский | rus-000 | царапать |
русский | rus-000 | черкнуть |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | gảy |
tiếng Việt | vie-000 | khêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghí ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáy bút |
tiếng Việt | vie-000 | thảo |
tiếng Việt | vie-000 | viết ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | viết nguệch ngoạc |
tiếng Việt | vie-000 | viết nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | viết quàng |
tiếng Việt | vie-000 | viết thảo |
tiếng Việt | vie-000 | viết vội |
tiếng Việt | vie-000 | xỉa |
𡨸儒 | vie-001 | 𢫑 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨀑 |