tiếng Việt | vie-000 |
ngoẻo |
français | fra-000 | clamecer |
français | fra-000 | claquer |
français | fra-000 | dégeler |
русский | rus-000 | издыхать |
русский | rus-000 | капут |
русский | rus-000 | околевать |
русский | rus-000 | умирать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ mạng |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ thây |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đời |
tiếng Việt | vie-000 | chết |
tiếng Việt | vie-000 | củ |
tiếng Việt | vie-000 | toi mạng |