tiếng Việt | vie-000 |
nguyên khối |
français | fra-000 | monolithique |
русский | rus-000 | монолитность |
русский | rus-000 | монолитный |
русский | rus-000 | цельный |
tiếng Việt | vie-000 | còn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | một khối |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | thành một khối |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | đơn nhất |