tiếng Việt | vie-000 |
ngòi mìn |
français | fra-000 | boudin |
français | fra-000 | cordeau |
français | fra-000 | saucisson |
русский | rus-000 | фитиль |
tiếng Việt | vie-000 | dây cháy |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi nổ |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi pháo |
tiếng Việt | vie-000 | ngòi súng |