| tiếng Việt | vie-000 |
| ngông | |
| U+ | art-254 | 21FC5 |
| English | eng-000 | eccentric |
| English | eng-000 | peculiar |
| English | eng-000 | rash |
| français | fra-000 | excentrique |
| français | fra-000 | fantaisiste |
| français | fra-000 | farfelu |
| русский | rus-000 | эксцентрический |
| tiếng Việt | vie-000 | bông lông |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ cục |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ quặc |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | rởm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𡿅 |
