tiếng Việt | vie-000 |
ngưng kết |
français | fra-000 | agglutinant |
français | fra-000 | agglutiner |
français | fra-000 | se condenser |
français | fra-000 | se solidifier |
русский | rus-000 | застывать |
русский | rus-000 | конденсация |
русский | rus-000 | конденсировать |
русский | rus-000 | свертывание |
tiếng Việt | vie-000 | dính kết |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng tụ |
tiếng Việt | vie-000 | tích tụ |
tiếng Việt | vie-000 | đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | đông đặc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc lại |
𡨸儒 | vie-001 | 凝結 |