tiếng Việt | vie-000 |
người du lịch |
français | fra-000 | voyageur |
русский | rus-000 | странник |
русский | rus-000 | турист |
русский | rus-000 | туристка |
tiếng Việt | vie-000 | du khách |
tiếng Việt | vie-000 | hành khách |
tiếng Việt | vie-000 | khách du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | khách du phương |
tiếng Việt | vie-000 | khách lãng du |
tiếng Việt | vie-000 | người chu du |
tiếng Việt | vie-000 | người đi đường |
tiếng Việt | vie-000 | nữ du khách |